THEORIES OF LANGUAGE TEACHING AND LEARNING

Tăng Cường Hiểu Biết Về Tình Trạng Thiếu Tập Trung Của Sinh Viên Trong Giảng Dạy Lớp ESP Y Khoa: Kết Hợp Các Lý Thuyết Ngôn Ngữ Học Tâm Lý, Ngôn Ngữ Học Tri Nhận, và Động Lực Học

Trong giảng dạy các lớp ESP y khoa với số lượng sinh viên trên 40, tình trạng sinh viên thiếu tập trung, nói chuyện riêng và không theo sát nội dung bài giảng có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố, bao gồm sự thiếu động lực và sự thiếu niềm tin vào giảng viên. Bài viết này phân tích vấn đề từ góc nhìn ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics) và ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics), đồng thời kết hợp với các lý thuyết động lực (motivation theory), affective filter, và self-determination theory (SDT). Ngoài ra, bài viết cũng đề xuất các hoạt động giảng dạy phù hợp cho các lớp học đông sinh viên và có phần mở rộng áp dụng vào các bối cảnh ESP khác.

A REVIEW OF PSYCHOLINGUITICS

Tâm lý ngôn ngữ học là lĩnh vực giao thoa giữa tâm lý học và ngôn ngữ học, tập trung vào các quá trình nhận thức liên quan đến việc tiếp thu, sản xuất, và hiểu ngôn ngữ. Các nghiên cứu trong lĩnh vực này đã góp phần quan trọng vào việc giải thích cách con người học ngôn ngữ, cách não bộ xử lý ngôn ngữ, và mối quan hệ giữa ngôn ngữ và các quá trình nhận thức khác. Bài viết này sẽ đánh giá các điểm mạnh, thách thức, và ứng dụng của tâm lý ngôn ngữ học, đồng thời đề xuất những hướng phát triển trong tương lai.

Học thuyết SDT, Động Lực và Ứng Dụng trong Tự Học và Giảng Dạy ESP

Học thuyết Self-Determination Theory (SDT) của Deci và Ryan nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo động lực nội tại dựa trên ba nhu cầu tâm lý: tự chủ, năng lực, và mối quan hệ. Khi được kết hợp với những khái niệm về động lực đã được thảo luận trước đây, chúng ta có thể thấy rằng SDT không chỉ giải thích cách con người tự động viên bản thân mà còn cung cấp một khung lý thuyết hiệu quả để cải thiện tự học và giảng dạy ESP (English for Specific Purposes).

ĐỘNG LỰC VÀ GIẢNG DẠY, HỌC TẬP

Động lực đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và duy trì quá trình học tập. Đặc biệt trong học ngoại ngữ, động lực là yếu tố quyết định người học có kiên trì vượt qua những thách thức ngôn ngữ và văn hóa hay không. Trong bối cảnh giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành (ESP), động lực càng trở nên quan trọng hơn khi sinh viên không chỉ học tiếng Anh giao tiếp mà còn cần học để sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống chuyên ngành cụ thể.

TRI NHẬN

Tri nhận, khái niệm cốt lõi trong khoa học nhận thức, là sự kết hợp của hai từ gốc Latinh: “cognitio” (nhận thức) và “cogitatio” (tư duy). Điều này thể hiện toàn bộ quá trình tâm lý, bao gồm tri giác, tư duy, ngôn ngữ, và các hoạt động tinh thần khác nhằm xử lý thông tin. Tri nhận không chỉ giúp con người hiểu và đánh giá bản thân trong mối quan hệ với thế giới, mà còn định hình hành vi thông qua việc xây dựng nên một bức tranh toàn diện về thực tại.

UNIVERSAL GRAMMAR: AN OVERVIEW

Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar – UG) là một lý thuyết quan trọng trong ngôn ngữ học, được phát triển bởi Noam Chomsky. Lý thuyết này giả định rằng tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều chia sẻ một cấu trúc cơ bản chung, và khả năng học ngôn ngữ là một phần bẩm sinh của con người. Theo UG, não bộ của con người đã được chuẩn bị trước để tiếp nhận ngôn ngữ, nhờ vào một bộ quy tắc ngữ pháp chung mà mọi ngôn ngữ đều tuân theo.

AN OVERVIEW OF SOCIOCULTURAL THEORY

Học thuyết Sociocultural Theory (SCT) của Lev Vygotsky đã trở thành nền tảng cho nhiều nghiên cứu và lý thuyết về phát triển nhận thức trong nhiều thập kỷ qua, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và phát triển trẻ em.

An overview of Affective filter -Krashen’s hypothesis

Bộ lọc cảm xúc (Affective Filter) là một khái niệm trong lý thuyết ngôn ngữ thứ hai do Stephen Krashen đề xuất. Nó mô tả cách các yếu tố cảm xúc và tâm lý có thể ảnh hưởng đến việc tiếp thu ngôn ngữ của người học. Khi bộ lọc cảm xúc này cao, quá […]

Looking the Tiger in the Eye: Overcoming Fear-Based Teacher Identities

There has been a growing interest in and research on the construction of teachers’ professional identity and parameters of practice among researchers worldwide. This piece examines the nature of teachers’ perceptions about their professionalism and practice. It also explores teacher isolation stemming from assumptions related to classroom control and community politics, resulting in fear and relational distance.

Chuyển lên trên