Comprehensible Input – QUICK VIEW
Comprehensible Input là một lý thuyết trong đó giáo viên có thể tiếp cận bằng cách cung cấp thông tin bằng ngôn ngữ mà học sinh có thể hiểu phần lớn, mặc dù không cần phải hiểu tất cả.
A learner's place for sharing
Comprehensible Input là một lý thuyết trong đó giáo viên có thể tiếp cận bằng cách cung cấp thông tin bằng ngôn ngữ mà học sinh có thể hiểu phần lớn, mặc dù không cần phải hiểu tất cả.
Basic Tactics for Listening là giáo trình học tiếng Anh nghe hiểu được biên soạn bởi Jack C. Richards, nằm trong bộ sách Tactics for Listening gồm ba cấp độ: Basic, Developing, và Expanding. Đây là tài liệu lý tưởng cho người học từ trình độ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt phù hợp cho những ai muốn phát triển kỹ năng nghe tiếng Anh hàng ngày.
Bộ lọc cảm xúc (Affective Filter) là một khái niệm trong lý thuyết ngôn ngữ thứ hai do Stephen Krashen đề xuất. Nó mô tả cách các yếu tố cảm xúc và tâm lý có thể ảnh hưởng đến việc tiếp thu ngôn ngữ của người học. Khi bộ lọc cảm xúc này cao, quá […]
There has been a growing interest in and research on the construction of teachers’ professional identity and parameters of practice among researchers worldwide. This piece examines the nature of teachers’ perceptions about their professionalism and practice. It also explores teacher isolation stemming from assumptions related to classroom control and community politics, resulting in fear and relational distance.
Chọn vào link này để tiếp cận bài học và bài tập.
VOCABULARY OF HUMAN BODY SYSTEMS The following table provides the list of systems within human body from persepective of linguistics. Prefix Meaning (Prefix) Root Meaning (Root) Suffix Meaning (Suffix) Meaning of Whole Word Cardio- Heart vascular Blood vessels Related to the heart and blood vessels (Hệ tim mạch) Neuro- Nerve logy Study -ology […]
Krashen phân biệt rõ ràng giữa “acquisition” (thụ đắc) và “learning” (học tập).
Acquisition: Là quá trình tự nhiên, vô thức, tương tự như cách trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ. Tiếp thu xảy ra thông qua việc tiếp xúc với ngôn ngữ trong môi trường giao tiếp thực tế.
Learning: Là quá trình có ý thức, người học tập trung vào các quy tắc ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu.
This table contains titles of Medical staff.
Below is the list of hospiral departments vocabulary Word Transcription Part of Speech English Explanation Vietnamese Meaning Notes.
Traditional Medicine /trəˈdɪʃənəl ˈmɛdɪsɪn/ Noun Medical practices rooted in traditional knowledge, often using herbs, acupuncture, and massage. Y học cổ truyền Related: ancient medicine, folk medicine. Herbal Medicine /ˈhɜːbəl ˈmɛdɪsɪn/ Noun The use of plants and their extracts for medicinal purposes. Thuốc thảo dược Example: Herbal medicine is commonly used to treat various conditions in […]