Tăng Cường Hiểu Biết Về Tình Trạng Thiếu Tập Trung Của Sinh Viên Trong Giảng Dạy Lớp ESP Y Khoa: Kết Hợp Các Lý Thuyết Ngôn Ngữ Học Tâm Lý, Ngôn Ngữ Học Tri Nhận, và Động Lực Học

Tăng Cường Hiểu Biết Về Tình Trạng Thiếu Tập Trung Của Sinh Viên Trong Giảng Dạy Lớp ESP Y Khoa: Kết Hợp Các Lý Thuyết Ngôn Ngữ Học Tâm Lý, Ngôn Ngữ Học Tri Nhận, và Động Lực Học

Trong bối cảnh giảng dạy lớp ESP y khoa, đặc biệt với quy mô lớp học trên 40 sinh viên, việc duy trì sự tập trung và sự tham gia tích cực của sinh viên là một thách thức lớn. Tình trạng sinh viên nói chuyện riêng, không chú ý hoặc không theo dõi bài giảng có thể phản ánh sự thiếu động lực hoặc không tin tưởng vào giảng viên. Bài viết này sẽ khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng này từ các góc nhìn của ngôn ngữ học tâm lý (psycholinguistics)ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics). Đồng thời, kết hợp với các lý thuyết về động lực học (motivation theory), affective filter, và self-determination theory (SDT) để đưa ra các giải pháp phù hợp. Các lý thuyết và chiến lược này sẽ được điều chỉnh để phù hợp với các bối cảnh giảng dạy ESP khác và bài viết sẽ kèm theo phần tham khảo.

1. Ngôn Ngữ Học Tâm Lý (Psycholinguistics) và Affective Filter

Ngôn ngữ học tâm lý nghiên cứu cách con người xử lý ngôn ngữ và áp dụng vào bối cảnh lớp học để hiểu tại sao sinh viên gặp khó khăn trong việc tiếp thu bài giảng.

a. Affective Filter Hypothesis

Theo lý thuyết Affective Filter của Krashen, các yếu tố cảm xúc như lo lắng, căng thẳng, và sự thiếu tự tin có thể làm giảm khả năng tiếp thu ngôn ngữ. Trong một lớp học đông, sinh viên có thể cảm thấy thiếu sự hỗ trợ cá nhân và lo lắng trước khối lượng kiến thức lớn, dẫn đến việc affective filter tăng cao. Khi đó, họ có xu hướng lơ là bài giảng hoặc cảm thấy không hứng thú với nội dung. Điều này đặc biệt đúng trong giảng dạy ESP y khoa, nơi ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp và yêu cầu sinh viên nắm vững cả kiến thức chuyên môn lẫn ngôn ngữ.

b. Lý thuyết về sự chú ý và xử lý thông tin

Khi số lượng sinh viên trong lớp vượt quá 40, khả năng tập trung của sinh viên sẽ bị phân tán bởi nhiều yếu tố như môi trường ồn ào và sự quá tải thông tin. Trong các lớp ESP y khoa, sinh viên không chỉ phải tiếp thu kiến thức ngôn ngữ mà còn phải hiểu sâu các thuật ngữ y khoa, điều này tạo ra một thách thức lớn về mặt nhận thức. Việc giảng dạy không hiệu quả hoặc không liên quan trực tiếp đến chuyên ngành có thể khiến sinh viên mất hứng thú và giảm động lực học tập.

Ngôn ngữ học tâm lý nhấn mạnh sự cần thiết của việc tạo ra một môi trường học tập không có nhiều áp lực, từ đó giảm affective filter và giúp sinh viên dễ dàng tiếp thu kiến thức hơn. Các hoạt động thảo luận, đặt câu hỏi tương tác sẽ khuyến khích sinh viên tham gia tích cực hơn vào bài học.

2. Ngôn Ngữ Học Tri Nhận (Cognitive Linguistics) và Mô Hình Tri Thức

Ngôn ngữ học tri nhận tập trung vào cách mà con người hiểu và sử dụng ngôn ngữ thông qua các mô hình nhận thức và trải nghiệm. Trong giảng dạy ESP y khoa, việc sinh viên không thể gắn kết ngôn ngữ với kiến thức y khoa có thể khiến họ khó hiểu nội dung và mất tập trung.

a. Frame Semantics

Theo khái niệm Frame Semantics, sinh viên tiếp thu ngôn ngữ mới bằng cách liên kết nó với các khung tri thức đã có sẵn trong bộ não. Trong bối cảnh giảng dạy ESP y khoa, sinh viên có thể gặp khó khăn trong việc liên kết kiến thức ngôn ngữ mới với các kinh nghiệm chuyên ngành đã có bằng tiếng mẹ đẻ. Ví dụ, nếu một sinh viên không thể kết nối giữa một thuật ngữ y khoa phức tạp bằng tiếng Anh và những hiểu biết trước đó về bệnh lý, họ sẽ mất khả năng tiếp thu thông tin hiệu quả.

b. Conceptual Metaphor Theory

Các ẩn dụ khái niệm (conceptual metaphors) đóng vai trò quan trọng trong cách sinh viên hiểu các khái niệm trừu tượng. Trong y học, nhiều thuật ngữ được xây dựng dựa trên các ẩn dụ quen thuộc, ví dụ như “fighting an infection” hoặc “defensive mechanism.” Việc giảng viên sử dụng những ẩn dụ dễ hiểu này sẽ giúp sinh viên nắm bắt nhanh hơn các thuật ngữ y khoa phức tạp. Ngược lại, nếu giảng viên không sử dụng các cách giải thích dễ hiểu, sinh viên sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp thu nội dung, dẫn đến tình trạng mất tập trung.

Ngôn ngữ học tri nhận gợi ý rằng việc sử dụng các mô hình khái niệm và liên hệ trực quan với kiến thức cũ sẽ giúp sinh viên hiểu ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả hơn. Các hoạt động học tập như sử dụng sơ đồ khái niệm và liên kết trực tiếp giữa ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn sẽ cải thiện hiệu quả học tập.

 

3. Lý Thuyết Động Lực và Self-Determination Theory (SDT)

Lý thuyết động lực của Deci và Ryan, đặc biệt là Self-Determination Theory (SDT), nhấn mạnh sự cần thiết của ba yếu tố cơ bản: autonomy (tự chủ), competence (năng lực), và relatedness (mối quan hệ) trong việc tạo động lực học tập.

a. Autonomy, Competence, and Relatedness

Trong một lớp học đông với hơn 40 sinh viên, cảm giác bị lãng quên và không có tiếng nói có thể làm giảm động lực học tập của sinh viên. Để giải quyết vấn đề này, giảng viên cần tạo ra các hoạt động giảng dạy mang tính tương tác cao, chẳng hạn như phân nhóm thảo luận hoặc yêu cầu sinh viên tự nghiên cứu và thuyết trình. Điều này sẽ giúp sinh viên cảm thấy mình có quyền tự chủ trong việc học và phát triển khả năng làm việc nhóm. Ngoài ra, việc sinh viên cảm thấy năng lực của mình được công nhận cũng sẽ khuyến khích họ nỗ lực hơn trong học tập.

b. Intrinsic và Extrinsic Motivation

Động lực nội tại và ngoại tại là hai yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy sinh viên học tập. Trong giảng dạy ESP y khoa, sinh viên sẽ có động lực học tập nếu họ nhận thấy kiến thức có thể ứng dụng trực tiếp vào công việc tương lai của mình. Giảng viên cần giải thích rõ ràng về sự liên kết giữa ngôn ngữ và các tình huống y khoa thực tế, ví dụ như việc sử dụng thuật ngữ y khoa trong giao tiếp với bệnh nhân. Điều này sẽ giúp sinh viên có động lực nội tại để tham gia vào bài học, thay vì chỉ học vì áp lực từ bên ngoài.

 

4. Đề Xuất Hoạt Động Giảng Dạy Cho Lớp Hơn 40 Sinh Viên

Trong các lớp học đông sinh viên, việc giữ cho sinh viên tham gia và tập trung là thách thức lớn. Một số hoạt động giảng dạy có thể được áp dụng để tăng cường tương tác và giúp sinh viên duy trì động lực học tập bao gồm:

  • Thảo luận nhóm nhỏ: Phân chia sinh viên thành các nhóm nhỏ để thảo luận các vấn đề thực tế trong lĩnh vực y khoa. Điều này giúp sinh viên cảm thấy mình có quyền tham gia và đóng góp vào quá trình học tập, đồng thời tăng cường khả năng làm việc nhóm.
  • Sử dụng câu hỏi khảo sát trực tuyến (polling): Các công cụ khảo sát trực tuyến giúp giảng viên kiểm tra mức độ hiểu bài của sinh viên và khuyến khích họ tham gia vào bài học mà không gây áp lực.
  • Bài tập tình huống (case studies): Sử dụng các ca bệnh thực tế để sinh viên áp dụng kiến thức y khoa và phát triển kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành trong bối cảnh thực tế.
  • Thuyết trình và chia sẻ kiến thức: Yêu cầu sinh viên thuyết trình về các chủ đề y khoa hoặc làm việc nhóm trong các dự án nghiên cứu. Điều này giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự chủ và cảm thấy năng lực của mình được công nhận.

5. Mở Rộng Vào Các Bối Cảnh ESP Khác

Những phương pháp giảng dạy trên không chỉ áp dụng cho lớp ESP y khoa mà còn có thể được điều chỉnh và sử dụng trong nhiều bối cảnh ESP khác như luật, kỹ thuật, kinh doanh, và du lịch. Mỗi lĩnh vực chuyên ngành đòi hỏi những điều chỉnh nhỏ về nội dung, nhưng các nguyên tắc về ngôn ngữ học tâm lý, ngôn ngữ học tri nhận, và động lực học vẫn có thể được áp dụng để tăng cường hiệu quả học tập. Việc sử dụng các chiến lược tương tác, bài tập thực tế, và thảo luận nhóm sẽ giúp sinh viên ESP ở các lĩnh vực khác nhau phát triển cả kỹ năng ngôn ngữ và chuyên môn.

Bằng cách kết hợp các lý thuyết về ngôn ngữ học tâm lý, ngôn ngữ học tri nhận, và động lực học, giảng viên có thể xây dựng các phương pháp giảng dạy linh hoạt và hiệu quả cho các lớp ESP đông sinh viên. Điều này không chỉ giúp sinh viên nắm bắt được ngôn ngữ chuyên ngành mà còn giúp họ phát triển các kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực chuyên môn của mình.

 

6. Tài liệu tham khảo

 

 

Tăng Cường Hiểu Biết Về Tình Trạng Thiếu Tập Trung Của Sinh Viên Trong Giảng Dạy Lớp ESP Y Khoa: Kết Hợp Các Lý Thuyết Ngôn Ngữ Học Tâm Lý, Ngôn Ngữ Học Tri Nhận, và Động Lực Học
Chuyển lên trên