Peer Pressure: From psychological perspective

Áp lực đồng trang lứa

Tổng quan về Áp lực Đồng trang lứa (Peer Pressure) trong Môi trường Công việc

Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) thường được nhắc đến trong bối cảnh thanh thiếu niên, nhưng trong thực tế, nó cũng có tác động sâu rộng đến hành vi của người lớn, đặc biệt là trong môi trường công việc. Áp lực này có thể đến từ các đồng nghiệp ngang cấp, cấp trên, hoặc thậm chí là cấp dưới, và nó ảnh hưởng trực tiếp đến cách một cá nhân ứng xử và ra quyết định trong công việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các học thuyết tâm lý học xã hội và tổ chức giải thích hiện tượng áp lực đồng trang lứa trong môi trường công việc, từ việc so sánh xã hội, duy trì tự đánh giá, cho đến tác động của văn hóa tổ chức và động lực thúc đẩy thành tựu.

1. Lý thuyết so sánh xã hội (Social Comparison Theory)

Lý thuyết so sánh xã hội do Leon Festinger đưa ra cho rằng con người có xu hướng đánh giá bản thân bằng cách so sánh với người khác. Trong môi trường công việc, việc so sánh này diễn ra thường xuyên, đặc biệt khi các đồng nghiệp có năng lực tương đương hoặc có sự khác biệt rõ rệt về hiệu suất làm việc. Áp lực đồng trang lứa có thể tạo ra khi một cá nhân nhận thấy mình bị tụt lại so với người khác, hoặc khi họ cảm thấy cần phải duy trì vị thế trong mắt đồng nghiệp.

Sự so sánh không chỉ diễn ra ở cấp độ năng lực cá nhân mà còn liên quan đến các yếu tố như sự thăng tiến, mức lương, hoặc quyền lợi. Khi những yếu tố này trở thành cơ sở so sánh, áp lực đồng trang lứa có thể khiến cá nhân cảm thấy họ cần phải theo kịp hoặc vượt qua đồng nghiệp, ngay cả khi điều này đòi hỏi những nỗ lực lớn hoặc thay đổi hành vi. Tình trạng này có thể tạo ra một bầu không khí cạnh tranh ngầm và căng thẳng trong môi trường làm việc.

2. Lý thuyết tự đánh giá (Self-Evaluation Maintenance Theory)

Theo Abraham Tesser, con người luôn tìm cách duy trì một hình ảnh tích cực về bản thân, đặc biệt trong mối quan hệ với những người gần gũi, chẳng hạn như đồng nghiệp. Khi thành công của người khác trong nhóm làm việc gây đe dọa đến cảm giác tự đánh giá của cá nhân, áp lực có thể nảy sinh. Trong môi trường công sở, những thành tựu của đồng nghiệp đôi khi có thể khiến một cá nhân cảm thấy bất an, dẫn đến những hành vi nhằm bảo vệ hình ảnh của bản thân.

Áp lực đồng trang lứa trong trường hợp này không chỉ đơn giản là về sự ganh đua, mà còn liên quan đến việc cá nhân điều chỉnh cách ứng xử của mình để giảm thiểu cảm giác bị đe dọa. Họ có thể tìm cách tăng cường kỹ năng, nỗ lực nhiều hơn trong công việc, hoặc điều chỉnh kỳ vọng của mình để duy trì một cảm giác cân bằng giữa tự tôn và sự công nhận từ những người xung quanh.

3. Hội chứng kẻ mạo danh (Imposter Syndrome)

Một yếu tố quan trọng khác có thể làm gia tăng áp lực đồng trang lứa là hội chứng kẻ mạo danh (Imposter Syndrome). Theo Pauline Clance và Suzanne Imes, những người mắc hội chứng này thường cảm thấy rằng thành công của họ không xứng đáng và lo ngại rằng họ sẽ bị phát hiện là “giả mạo”. Mặc dù hội chứng này phổ biến trong những người có thành tựu cao, nhưng nó cũng có thể xuất hiện ở bất kỳ cấp độ nào trong tổ chức.

Trong bối cảnh công sở, những cá nhân mắc hội chứng kẻ mạo danh thường cảm thấy áp lực lớn từ đồng nghiệp và cấp trên. Họ cảm thấy cần phải làm việc nhiều hơn và đạt được nhiều thành tựu hơn để bù đắp cho cảm giác bất an về bản thân. Áp lực này không chỉ đến từ sự kỳ vọng của người khác mà còn từ cảm giác tự phê bình nội tại của cá nhân. Do đó, những người mắc hội chứng này thường cảm thấy bị cuốn vào một vòng xoáy căng thẳng liên tục, khi họ cảm thấy cần phải chứng minh giá trị của mình với mọi người xung quanh.

4. Áp lực đồng trang lứa và cơ chế phòng vệ tâm lý (Defense Mechanisms)

Áp lực đồng trang lứa trong môi trường công việc cũng có thể kích hoạt các cơ chế phòng vệ của cá nhân. Theo Sigmund Freud, con người thường sử dụng các cơ chế phòng vệ để bảo vệ bản thân trước các mối đe dọa tâm lý. Trong bối cảnh công sở, khi một cá nhân cảm thấy mình đang bị so sánh và đánh giá liên tục, họ có thể sử dụng các cơ chế như phóng chiếu (projection) hoặc bù trừ (compensation) để đối phó với áp lực này.

Ví dụ, một cá nhân có thể phóng chiếu cảm giác bất an của mình lên đồng nghiệp hoặc tự thuyết phục rằng những thành công của người khác là không quan trọng, từ đó làm giảm bớt cảm giác bị đe dọa. Mặc dù các cơ chế này giúp cá nhân cảm thấy an toàn hơn trong ngắn hạn, chúng cũng có thể tạo ra những căng thẳng ngầm trong mối quan hệ công việc và ảnh hưởng đến sự gắn kết trong nhóm.

5. Áp lực đồng trang lứa và động lực thúc đẩy thành tựu (Achievement Motivation Theory)

David McClelland đã phát triển lý thuyết về động lực thúc đẩy thành tựu, trong đó con người được thúc đẩy bởi ba yếu tố chính: thành tựu, quyền lực, và mối quan hệ. Những người bị thúc đẩy bởi động lực quyền lực có xu hướng nhạy cảm hơn với áp lực đồng trang lứa, vì họ không chỉ tìm kiếm thành công mà còn muốn duy trì quyền lực và kiểm soát trong các mối quan hệ.

Áp lực này có thể xuất hiện khi họ cảm thấy rằng vị thế của mình trong nhóm hoặc tổ chức bị thách thức, đặc biệt khi các đồng nghiệp có được thành tựu đáng kể. Những cá nhân có động lực quyền lực cao có xu hướng cảm nhận áp lực từ đồng nghiệp mạnh mẽ hơn, và họ có thể phản ứng bằng cách tăng cường sự hiện diện của mình hoặc tìm cách củng cố ảnh hưởng của mình trong tổ chức. Điều này đôi khi tạo ra một môi trường cạnh tranh căng thẳng, nơi mọi người đều cảm thấy cần phải duy trì sự hiện diện mạnh mẽ để không bị loại khỏi cuộc đua quyền lực.

6. Văn hóa tổ chức và áp lực đồng trang lứa

Văn hóa tổ chức có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ và hình thức mà áp lực đồng trang lứa được thể hiện. Trong những tổ chức có tính cạnh tranh cao, nơi hiệu suất và kết quả được đánh giá nghiêm ngặt, áp lực đồng trang lứa có thể trở nên cực kỳ mạnh mẽ. Các cá nhân trong môi trường này có thể cảm thấy cần phải cạnh tranh với đồng nghiệp để được công nhận hoặc thăng tiến, dẫn đến tình trạng căng thẳng liên tục và mức độ cam kết cao hơn với công việc.

Ngược lại, trong những tổ chức có văn hóa hỗ trợ và tập trung vào sự hợp tác, áp lực đồng trang lứa có thể mang tính tích cực hơn, khi mọi người thúc đẩy nhau đạt được kết quả tốt hơn mà không phải ganh đua. Tại đây, các mối quan hệ đồng nghiệp có xu hướng dựa trên sự hỗ trợ và cùng phát triển, thay vì cạnh tranh gay gắt.

Kết luận

Áp lực đồng trang lứa trong môi trường công việc có thể là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi của cá nhân và cách họ ứng xử với đồng nghiệp. Từ lý thuyết so sánh xã hội, duy trì tự đánh giá, đến các cơ chế phòng vệ tâm lý, mọi khía cạnh của áp lực này đều liên quan đến cách cá nhân tìm cách điều chỉnh và bảo vệ hình ảnh của mình trong tổ chức. Tùy thuộc vào văn hóa tổ chức và động lực cá nhân, áp lực đồng trang lứa có thể thúc đẩy sự phát triển tích cực hoặc tạo ra căng thẳng ngầm, ảnh hưởng đến mối quan hệ và hiệu suất làm việc. Nghiên cứu sâu hơn về hiện tượng này có thể giúp hiểu rõ hơn về cách áp lực xã hội tác động đến môi trường công sở và các chiến lược quản lý để giảm thiểu tác động tiêu cực của nó.

REFERENCES

Festinger, L. (1954). A Theory of Social Comparison Processes. Human Relations, 7(2), 117-140.

  • Nguồn gốc của lý thuyết so sánh xã hội, giúp hiểu được cách con người đánh giá bản thân thông qua việc so sánh với người khác, từ đó dẫn đến các hành vi cạnh tranh và cảm giác bất an.

Tesser, A. (1988). Toward a Self-Evaluation Maintenance Model of Social Behavior. In L. Berkowitz (Ed.), Advances in Experimental Social Psychology (Vol. 21, pp. 181-227). Academic Press.

  • Lý thuyết duy trì tự đánh giá của Tesser giải thích các phản ứng tâm lý của cá nhân khi bị đe dọa bởi thành công của người khác.

Clance, P. R., & Imes, S. A. (1978). The Imposter Phenomenon in High Achieving Women: Dynamics and Therapeutic Intervention. Psychotherapy: Theory, Research & Practice, 15(3), 241-247.

  • Nghiên cứu về hội chứng kẻ mạo danh (Imposter Syndrome), giải thích cảm giác bất an và tự phê bình của cá nhân khi thành công, đặc biệt trong môi trường làm việc cạnh tranh.

Freud, S. (1936). The Ego and the Mechanisms of Defense. W. W. Norton & Company.

  • Phân tích cơ chế phòng vệ tâm lý, bao gồm phóng chiếu và bù trừ, giúp giải thích cách con người ứng phó với các mối đe dọa tâm lý trong môi trường công việc.

McClelland, D. C. (1961). The Achieving Society. Princeton, NJ: Van Nostrand.

  • Lý thuyết về động lực thúc đẩy thành tựu của McClelland, phân tích động lực quyền lực và tác động của nó đối với hành vi của cá nhân trong môi trường làm việc.

Zajonc, R. B. (1965). Social Facilitation. Science, 149(3681), 269-274.

  • Lý thuyết về sự hiện diện của người khác và tác động của nó lên hiệu suất cá nhân, cung cấp cơ sở để hiểu về áp lực đồng trang lứa trong công việc.

Williams, K. D., Forgas, J. P., & von Hippel, W. (2005). The Social Outcast: Ostracism, Social Exclusion, Rejection, and Bullying. Psychology Press.

  • Một nguồn toàn diện về các hình thức loại trừ xã hội và áp lực đồng trang lứa, từ đó giúp giải thích hành vi trong tổ chức và công sở.

Salancik, G. R., & Pfeffer, J. (1978). A Social Information Processing Approach to Job Attitudes and Task Design. Administrative Science Quarterly, 23(2), 224-253.

  • Nghiên cứu về cách văn hóa tổ chức và áp lực xã hội ảnh hưởng đến thái độ và hành vi trong công việc.

Tham khảo thêm bài viết tại đây

Peer Pressure: From psychological perspective
Chuyển lên trên