ADHD and Overthinking?

Mối liên hệ hay sự liên kết?

1. Giới thiệu

ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder – Rối loạn tăng động giảm chú ý) là một rối loạn thần kinh phát triển phổ biến với những biểu hiện chính là sự thiếu tập trung, tăng động, và hành vi bốc đồng (American Psychiatric Association, 2013). Trong nhiều năm qua, nghiên cứu về ADHD chủ yếu tập trung vào các khía cạnh liên quan đến nhận thức, học tập và hành vi xã hội của người mắc. Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây đã bắt đầu chú ý đến mối liên hệ giữa ADHD và hiện tượng “overthinking” (suy nghĩ quá nhiều) – một trạng thái tâm lý mà cá nhân bị cuốn vào những chuỗi suy nghĩ kéo dài và khó kiểm soát (Nolen-Hoeksema, 2000). Mối liên quan giữa hai yếu tố này chưa được nghiên cứu một cách toàn diện, nhưng các bằng chứng hiện tại cho thấy có sự tương tác phức tạp. Bài viết này tổng quan các tài liệu hiện có để khám phá mối quan hệ giữa ADHD và overthinking, từ đó đề xuất hướng nghiên cứu trong tương lai.

2. ADHD và các yếu tố liên quan đến suy nghĩ quá nhiều

2.1. Các triệu chứng của ADHD và ảnh hưởng đến quá trình nhận thức
ADHD được biết đến với các biểu hiện chính như sự mất tập trung, tăng động, và bốc đồng. Những biểu hiện này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng quản lý nhiệm vụ hàng ngày mà còn ảnh hưởng đến quá trình tư duy của người mắc. Barkley (1997) cho rằng những người mắc ADHD có sự thiếu hụt trong kiểm soát chức năng điều hành, bao gồm việc quản lý dòng suy nghĩ và duy trì tập trung vào một chủ đề nhất định. Điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc suy nghĩ không kiểm soát, hoặc chính là overthinking.

2.2. Tính lo âu đi kèm và sự phát triển của overthinking
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng ADHD thường đi kèm với các rối loạn lo âu, trong đó lo âu xã hội và lo âu chung là phổ biến nhất (Sciberras et al., 2014). Theo Nolen-Hoeksema (2000), lo âu là một yếu tố quan trọng dẫn đến overthinking, bởi người mắc lo âu có xu hướng suy nghĩ nhiều về các khả năng tiêu cực và kết quả xấu. Do đó, sự hiện diện của lo âu trong ADHD có thể là một trong những cơ chế thúc đẩy người mắc ADHD rơi vào vòng lặp của suy nghĩ kéo dài và không kiểm soát.

3. Overthinking: Đặc điểm và mối liên hệ với ADHD

3.1. Định nghĩa và cơ chế của overthinking
Overthinking, hay suy nghĩ quá nhiều, được định nghĩa là một quá trình lặp đi lặp lại các suy nghĩ mà không có giải pháp rõ ràng, thường tập trung vào những vấn đề hoặc tình huống tiêu cực (Nolen-Hoeksema, 2000). Cơ chế này thường xảy ra khi cá nhân không thể dừng lại các suy nghĩ hoặc không thể chuyển sang hành động. Đặc điểm này đặc biệt phổ biến ở những người mắc lo âu và trầm cảm, nhưng cũng được cho là có sự tương quan mạnh với ADHD, nơi mà người mắc gặp khó khăn trong việc điều chỉnh dòng suy nghĩ.

3.2. Tác động của ADHD đến quá trình suy nghĩ quá mức
Nghiên cứu của Abramovitch và cộng sự (2015) đã khám phá mối liên hệ giữa ADHD và các kiểu suy nghĩ không điều chỉnh, như suy nghĩ tiêu cực và tự trách móc. Những người mắc ADHD thường trải qua các giai đoạn không tập trung xen kẽ với những giai đoạn suy nghĩ sâu về các sự kiện nhỏ nhặt, dẫn đến hiện tượng overthinking. Barkley (1997) cũng nhấn mạnh rằng ADHD không chỉ là một rối loạn hành vi mà còn là một rối loạn trong việc tự điều chỉnh cảm xúc và tư duy, cho thấy rằng mối liên hệ giữa ADHD và overthinking có thể bắt nguồn từ sự thiếu hụt kiểm soát nhận thức.

4. Các nghiên cứu gần đây về ADHD và overthinking

4.1. Nghiên cứu lâm sàng
Một số nghiên cứu lâm sàng gần đây đã chỉ ra rằng overthinking có thể làm tăng tính nghiêm trọng của các triệu chứng ADHD. Nghiên cứu của Weiss và cộng sự (2020) cho thấy những người mắc ADHD có xu hướng suy nghĩ quá mức về các nhiệm vụ chưa hoàn thành, tạo ra một vòng lặp lo âu và căng thẳng kéo dài, điều này làm giảm hiệu suất làm việc và học tập. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý mà còn làm tăng nguy cơ các rối loạn tâm lý khác như trầm cảm.

4.2. Nghiên cứu về hành vi nhận thức
Một nghiên cứu khác của Abramovitch và Schweiger (2009) đã tìm thấy mối tương quan giữa ADHD và các yếu tố liên quan đến ruminative thinking (tư duy suy nghĩ lặp lại). Kết quả của nghiên cứu này chỉ ra rằng những người mắc ADHD có xu hướng tham gia vào các chu kỳ suy nghĩ lặp lại về các tình huống tiêu cực trong quá khứ, điều này có thể khiến các triệu chứng của họ trở nên trầm trọng hơn. Các phát hiện này cho thấy rằng ADHD không chỉ liên quan đến thiếu tập trung mà còn có thể là yếu tố dẫn đến sự lặp đi lặp lại của những suy nghĩ tiêu cực.

5. Thảo luận, Kết luận, và Ứng dụng vào Giảng dạy

Mặc dù nghiên cứu về mối quan hệ giữa ADHD và overthinking còn hạn chế, các bằng chứng hiện có chỉ ra rằng hai hiện tượng này có sự tương tác phức tạp. ADHD, với sự thiếu hụt trong chức năng điều hành và khả năng tự điều chỉnh tư duy, có thể tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc suy nghĩ quá mức. Hơn nữa, sự kết hợp của ADHD với các rối loạn lo âu càng làm tăng khả năng người mắc bị cuốn vào vòng lặp suy nghĩ không ngừng. Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu sâu hơn để xác định rõ cơ chế tác động giữa hai yếu tố này.

6. Implications và Ứng dụng vào Giảng dạy

6.1. Implications đối với giáo dục và nhận thức học sinh ADHD
Mối quan hệ giữa ADHD và overthinking mang lại nhiều hàm ý quan trọng cho giáo dục, đặc biệt trong việc hỗ trợ học sinh mắc ADHD. Khi hiểu rõ hơn về tác động của ADHD đến quá trình tư duy và khả năng kiểm soát suy nghĩ, giáo viên có thể điều chỉnh phương pháp giảng dạy để đáp ứng nhu cầu của học sinh, giảm thiểu sự căng thẳng và tối ưu hóa hiệu quả học tập. Cụ thể, học sinh ADHD có thể cần được hướng dẫn và hỗ trợ kỹ năng quản lý suy nghĩ và cảm xúc, từ đó giúp họ tránh rơi vào vòng lặp của overthinking, giúp cải thiện khả năng tập trung và hoàn thành nhiệm vụ.

6.2. Ứng dụng phương pháp giảng dạy thích hợp
Trong quá trình giảng dạy cho học sinh ADHD, việc áp dụng các chiến lược giúp quản lý suy nghĩ và hành vi là cần thiết. Một số phương pháp có thể áp dụng bao gồm:

  • Phát triển kỹ năng quản lý thời gian: Học sinh ADHD thường gặp khó khăn trong việc tập trung và hoàn thành nhiệm vụ. Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh sử dụng các công cụ quản lý thời gian như lịch biểu, bảng theo dõi công việc, hoặc ứng dụng di động để giúp họ tổ chức và ưu tiên các nhiệm vụ cần hoàn thành.
  • Áp dụng phương pháp chia nhỏ nhiệm vụ: Học sinh ADHD dễ bị choáng ngợp khi đối mặt với những nhiệm vụ lớn. Giáo viên có thể giúp họ bằng cách chia nhỏ các nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn, từ đó giảm thiểu tình trạng suy nghĩ quá nhiều về một nhiệm vụ phức tạp.
  • Thực hành kỹ năng điều tiết cảm xúc và tư duy: Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh thực hành các phương pháp giảm stress như thiền định, thở sâu, hoặc các kỹ thuật thư giãn khác để giúp họ kiểm soát dòng suy nghĩ và giảm thiểu sự lo âu.
  • Sử dụng phản hồi tích cực: Học sinh ADHD thường bị cuốn vào những suy nghĩ tiêu cực về khả năng của mình. Giáo viên nên cung cấp phản hồi tích cực, nhấn mạnh vào những tiến bộ và thành công nhỏ để xây dựng sự tự tin và giảm thiểu tình trạng overthinking tiêu cực.

6.3. Ứng dụng trong môi trường lớp học ESP (English for Specific Purposes)
Đối với những học sinh mắc ADHD trong các lớp học ESP (tiếng Anh chuyên ngành), giáo viên cần phải thiết kế các bài học có tính tương tác cao, giảm thiểu thời gian bài giảng thụ động, và tập trung vào việc học qua thực hành. Điều này giúp học sinh tránh việc suy nghĩ quá nhiều về lý thuyết và khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động thực tiễn. Đồng thời, giáo viên nên cung cấp các chỉ dẫn rõ ràng, cụ thể để giúp học sinh quản lý tốt các nhiệm vụ phức tạp trong lĩnh vực chuyên ngành.

7. Kết luận

Mối quan hệ giữa ADHD và overthinking có nhiều ý nghĩa trong cả lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu. Việc nhận thức được sự tương tác giữa hai yếu tố này sẽ giúp giáo viên phát triển những chiến lược giảng dạy hiệu quả, không chỉ hỗ trợ học sinh ADHD trong việc học tập mà còn cải thiện kỹ năng quản lý tư duy và cảm xúc của họ. Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc làm rõ hơn cơ chế giữa ADHD và overthinking để đưa ra các phương pháp can thiệp hiệu quả hơn trong giáo dục.

Trong thảo luận về ADHD và overthinking, cần làm rõ sự khác biệt giữa ADHD (Attention Deficit Hyperactivity Disorder – Rối loạn tăng động giảm chú ý) và ADD (Attention Deficit Disorder – Rối loạn thiếu chú ý) vì mỗi dạng này có những đặc điểm riêng biệt và có thể ảnh hưởng khác nhau đến quá trình tư duy và học tập.

7.1. Sự khác biệt giữa ADHD và ADD

  • ADHD là thuật ngữ phổ biến hơn, bao gồm ba loại chính: ADHD chủ yếu thiếu tập trung, ADHD chủ yếu tăng động – bốc đồng, và ADHD kết hợp cả hai (American Psychiatric Association, 2013). Những người mắc ADHD thường có những hành vi tăng động, bốc đồng, và thiếu kiên nhẫn. Họ gặp khó khăn trong việc kiểm soát hành vi và có xu hướng mất kiên nhẫn trong các tình huống cần đợi chờ hoặc kiểm soát sự chú ý kéo dài.
  • ADD, hiện nay thường được gọi là ADHD chủ yếu thiếu tập trung, là một dạng của ADHD nhưng không có các triệu chứng tăng động rõ rệt. Những người mắc ADD thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung vào một nhiệm vụ hoặc chuỗi hành động, nhưng không có các hành vi bốc đồng hoặc tăng động (Weiss, 2020).

7.2. Tác động của ADHD và ADD đối với overthinking

Mặc dù cả ADHD và ADD đều có thể dẫn đến overthinking, nhưng cách chúng ảnh hưởng đến suy nghĩ của người mắc có sự khác biệt:

  • Người mắc ADHD (tăng động) có xu hướng bị phân tâm bởi các kích thích xung quanh, khiến họ liên tục chuyển đổi sự chú ý từ một suy nghĩ này sang một suy nghĩ khác mà không thực sự đi sâu vào bất kỳ suy nghĩ nào. Điều này có thể làm giảm tình trạng overthinking kéo dài, nhưng lại làm cho dòng suy nghĩ bị rối loạn, thiếu tổ chức.
  • Người mắc ADD (thiếu tập trung) lại có xu hướng chìm đắm vào suy nghĩ và thường bị mắc kẹt trong các dòng suy nghĩ kéo dài về một vấn đề. Đây chính là dạng dễ dẫn đến overthinking kéo dài, bởi người mắc ADD có thể không kiểm soát được việc rời khỏi các chuỗi suy nghĩ tiêu cực hoặc những kịch bản không mong muốn.

7.3. Ứng dụng trong giảng dạy

Hiểu được sự khác biệt giữa ADHD và ADD là rất quan trọng khi phát triển các chiến lược giáo dục dành cho từng nhóm học sinh. Một số điểm cần lưu ý khi giảng dạy bao gồm:

  • Đối với học sinh ADHD: Giáo viên nên tập trung vào việc giảm bớt các yếu tố gây xao nhãng trong lớp học, đồng thời tạo ra những hoạt động học tập ngắn gọn, xen kẽ giữa học lý thuyết và thực hành. Phản hồi nhanh và các phần thưởng nhỏ ngay lập tức có thể giúp học sinh ADHD tập trung và không mất kiên nhẫn.
  • Đối với học sinh ADD: Giáo viên cần hỗ trợ học sinh học cách quản lý suy nghĩ và giảm tình trạng overthinking bằng cách hướng dẫn họ chia nhỏ nhiệm vụ và tập trung vào các bước cụ thể, có thể đạt được. Ngoài ra, sử dụng các công cụ hỗ trợ tư duy, chẳng hạn như sơ đồ tư duy hoặc các bài tập thực hành có hướng dẫn, sẽ giúp học sinh ADD tổ chức suy nghĩ và không bị chìm đắm trong các chuỗi suy nghĩ kéo dài.

7.4. Hướng nghiên cứu tiếp theo

Các nghiên cứu trong tương lai cần xem xét sự khác biệt giữa ADHD và ADD khi đánh giá mối quan hệ với overthinking. Sự tương tác khác nhau giữa hai dạng rối loạn này với quá trình tư duy và suy nghĩ quá mức sẽ giúp các chuyên gia phát triển các phương pháp can thiệp và hỗ trợ giáo dục thích hợp hơn cho từng nhóm đối tượng.

8. Kết luận

Việc nhận diện ADHD và ADD như hai khía cạnh khác nhau của cùng một phổ rối loạn giúp giáo viên và các chuyên gia tâm lý hiểu rõ hơn về nhu cầu học tập và nhận thức của học sinh. Điều này giúp thiết kế các phương pháp giảng dạy, hỗ trợ cá nhân hóa, cũng như chiến lược can thiệp hiệu quả nhằm giảm thiểu tình trạng overthinking và cải thiện kỹ năng học tập.

ADHD and Overthinking?
Chuyển lên trên