UNIVERSAL GRAMMAR: AN OVERVIEW

NGỮ PHÁP PHỔ QUÁT – NOAM CHOMSKY

Universal Grammar – UG

QUÝ ĐỘC GIẢ THÂN MẾN, KHI ĐỌC CÁC BÀI ĐỌC HOẶC TÀI LIỆU THAM KHẢO, SẼ THẬT TUYỆT VỜI NẾU CHÚNG TA LẮNG NGHE NHỮNG GIAI ĐIỆU DU DƯƠNG HOẶC GIÀU TRÍ TƯỞNG TƯỢNG CỦA DÒNG NHẠC HÒA TẤU, KHÔNG LỜI. NẾU CÓ CÙNG QUAN ĐIỂM TRÊN, MỜI QUÝ ĐỘC GIẢ “LƯỚT” XUỐNG CUỐI BÀI ĐỂ TẬN HƯỞNG CẢM GIÁC NÀY. ĐỐI VỚI QUÝ ĐỘC GIẢ CẦN SỰ YÊN TĨNH KHI ĐỌC, CÓ THỂ SẼ LÀ MỘT TRẢI NGHIỆM MỚI MẺ HOẶC SỬ DỤNG SỰ YÊN LẶNG (MỘT YẾU TỐ BIỂU HIỆN CỦA SỰ TỰ HỌC) ĐỂ TẠO RA KHÔNG GIAN TỐI ƯU CHO BẢN THÂN.

Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar – UG) là một lý thuyết quan trọng trong ngôn ngữ học, được phát triển bởi Noam Chomsky. Lý thuyết này giả định rằng tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều chia sẻ một cấu trúc cơ bản chung, và khả năng học ngôn ngữ là một phần bẩm sinh của con người. Theo UG, não bộ của con người đã được chuẩn bị trước để tiếp nhận ngôn ngữ, nhờ vào một bộ quy tắc ngữ pháp chung mà mọi ngôn ngữ đều tuân theo.

Giới thiệu về Noam Chomsky

Noam Chomsky (sinh năm 1928) là một nhà ngôn ngữ học, triết gia, nhà khoa học nhận thức, và nhà phê bình xã hội người Mỹ. Ông là người đặt nền móng cho nhiều lý thuyết trong ngôn ngữ học hiện đại, nổi bật nhất là ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar). Lý thuyết của Chomsky ra đời từ câu hỏi về việc con người có khả năng học ngôn ngữ như thế nào, đặc biệt là cách trẻ em có thể nắm bắt các cấu trúc ngôn ngữ phức tạp một cách nhanh chóng và dễ dàng, dù chỉ tiếp xúc với một lượng nhỏ ngôn ngữ thực tế.

Các khái niệm chính trong Ngữ Pháp Phổ Quát

      1. Thuyết bẩm sinh (Innateness Hypothesis): Chomsky lập luận rằng khả năng học ngôn ngữ là bẩm sinh, tức là được gắn liền với cấu trúc não bộ của con người ngay từ khi sinh ra. Theo thuyết này, trẻ em không chỉ học ngôn ngữ dựa trên những gì chúng nghe từ người lớn, mà còn có một khả năng tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên nhờ vào cấu trúc ngôn ngữ bẩm sinh trong não.

      1. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar – UG): Đây là tập hợp các quy tắc và cấu trúc cơ bản mà mọi ngôn ngữ đều có. Mặc dù ngôn ngữ cụ thể có thể khác nhau về cú pháp và từ vựng, nhưng tất cả đều dựa trên các nguyên tắc ngữ pháp chung. Theo Chomsky, các nguyên tắc này tồn tại trong mọi ngôn ngữ và chỉ có cách biểu hiện bề mặt khác nhau.

      1. Nguyên tắc và tham số (Principles and Parameters – P&P theory): Trong lý thuyết UG, nguyên tắc là các quy tắc cơ bản áp dụng cho tất cả các ngôn ngữ, ví dụ như cấu trúc câu cơ bản với chủ ngữ và vị ngữ. Tham số là các yếu tố cụ thể của từng ngôn ngữ. Ví dụ, một số ngôn ngữ sắp xếp từ theo thứ tự Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ (SVO) như tiếng Anh, trong khi các ngôn ngữ khác như tiếng Nhật lại theo thứ tự Chủ ngữ – Tân ngữ – Động từ (SOV).

      1. Thiết bị tiếp thu ngôn ngữ (Language Acquisition Device – LAD): Chomsky đề xuất rằng trẻ em được sinh ra với một cơ chế bẩm sinh, gọi là Thiết bị tiếp thu ngôn ngữ (LAD). LAD là một phần của não bộ cho phép trẻ phân tích các mẫu ngôn ngữ mà chúng nghe thấy và từ đó nắm bắt các quy tắc ngữ pháp. LAD giúp trẻ tự động phát hiện và áp dụng các quy tắc của ngữ pháp phổ quát vào ngôn ngữ cụ thể mà chúng học.

      1. Cấu trúc sâu và cấu trúc bề mặt (Deep Structure and Surface Structure)

    Trong lý thuyết ngữ pháp chuyển hóa – tạo sinh (Transformational-Generative Grammar) của Chomsky, ông phân biệt giữa cấu trúc sâu (deep structure) và cấu trúc bề mặt (surface structure) của câu.

    Cấu trúc sâu là lớp ngữ pháp cơ bản, chứa các ý nghĩa cốt lõi của câu. Cấu trúc này biểu hiện các quan hệ ngữ nghĩa và cú pháp sâu xa giữa các thành phần của câu. Tất cả các ngôn ngữ đều chia sẻ một cấu trúc sâu chung, theo lý thuyết ngữ pháp phổ quát. Ví dụ, cả trong tiếng Anh và tiếng Việt, một câu đơn như “Tôi ăn táo” và “I eat apples” đều có cấu trúc sâu biểu hiện mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động.

    Cấu trúc bề mặt là cách mà các ngôn ngữ biểu hiện cấu trúc sâu thông qua từ vựng và cú pháp cụ thể của từng ngôn ngữ. Mặc dù các ngôn ngữ có cấu trúc sâu tương tự, cách mà chúng chuyển hóa thành cấu trúc bề mặt có thể rất khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh, câu phủ định “He does not eat apples” và câu tương ứng trong tiếng Nhật “彼はリンゴを食べません” khác nhau hoàn toàn về thứ tự từ, nhưng cấu trúc sâu của hai câu này đều thể hiện hành động không xảy ra.

    Chomsky cho rằng cấu trúc sâu là những gì giúp con người hiểu được các mối quan hệ ngữ nghĩa và cú pháp phức tạp, trong khi cấu trúc bề mặt là cách mà chúng ta biểu hiện những ý nghĩa này thông qua ngôn ngữ cụ thể. Việc biến đổi từ cấu trúc sâu sang cấu trúc bề mặt được thực hiện thông qua một tập hợp các quy tắc biến đổi (transformational rules), giúp chúng ta diễn đạt các ý tưởng khác nhau.

    Như vậy, biến thể bề mặt (surface variation) giữa các ngôn ngữ là do cách chúng biến đổi cấu trúc sâu chung thành cấu trúc bề mặt khác nhau. Điều này tạo nên sự đa dạng về hình thức, dù nội dung ngữ nghĩa và quy tắc ngữ pháp sâu xa có thể rất tương đồng.

    Ứng dụng của Ngữ Pháp Phổ Quát

    Lý thuyết ngữ pháp phổ quát có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực:

        • Ngôn ngữ học (Linguistics): UG giúp các nhà ngôn ngữ học hiểu rõ hơn về sự phát triển và cấu trúc chung của các ngôn ngữ, tạo điều kiện cho việc nghiên cứu so sánh giữa các ngôn ngữ trên thế giới.

        • Giáo dục ngôn ngữ (Language Education): Lý thuyết này là nền tảng cho nhiều phương pháp giảng dạy ngôn ngữ, vì nó nhấn mạnh vào khả năng tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên của con người.

        • Khoa học nhận thức (Cognitive Science): UG đóng góp quan trọng vào việc nghiên cứu cách con người xử lý và hiểu ngôn ngữ, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc tinh thần của con người.

        • Trí tuệ nhân tạo và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Artificial Intelligence and Natural Language Processing): Lý thuyết này cũng được áp dụng trong việc phát triển các hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên và mô hình trí tuệ nhân tạo nhằm mô phỏng cách mà con người sử dụng và hiểu ngôn ngữ.

      Phản biện và Tranh luận

      Lý thuyết ngữ pháp phổ quát của Chomsky không tránh khỏi sự phản biện. Một số nhà nghiên cứu ngôn ngữ học khác cho rằng khả năng học ngôn ngữ không nhất thiết là bẩm sinh, mà có thể là kết quả của quá trình tiếp xúc xã hội và tương tác với môi trường. Các lý thuyết như Sociocultural Theory (Lý thuyết xã hội – văn hóa) và Usage-Based Theory (Lý thuyết dựa trên sử dụng) cho rằng trẻ em học ngôn ngữ qua tương tác xã hội, lặp lại các mẫu ngôn ngữ mà chúng nghe thấy trong cuộc sống hàng ngày.

      Kết luận

      Lý thuyết Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar – UG) của Noam Chomsky là một trong những lý thuyết có tầm ảnh hưởng lớn nhất trong ngôn ngữ học hiện đại. Nó cung cấp một khung lý thuyết mạnh mẽ để giải thích cách con người học và tiếp thu ngôn ngữ. Mặc dù vẫn còn tranh cãi và phản biện về tính bẩm sinh của ngôn ngữ, lý thuyết UG đã có đóng góp to lớn cho nghiên cứu ngôn ngữ, khoa học nhận thức, giáo dục, và công nghệ ngôn ngữ.

      THAM KHẢO THÊM BÀI VIẾT CỦA TÁC GIẢ: A Critical Review of the Innateness Hypothesis (IH)

      UNIVERSAL GRAMMAR: AN OVERVIEW
      Chuyển lên trên